Product Description
Ưu điểm của Nokia 6300:
- Thiết kế trang nhã, nhỏ gọn với bề mặt bằng thép không gỉ và đèn báo sóng
- Máy chơi nhạc MP3 và đài FM với âm thanh nổi
- Chụp ảnh ngoạn mục với máy ảnh 2 MP hiển thị trên màn hình 16 triệu màu
106.4 x 43.6 x 11.7 mm, 56 cc
91 g
Stereo FM radio; Visual radio
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 2GB
2 MP, 1600×1200 pixels
Thông số kỹ thuật Nokia 6300
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Mạng 3G | Không |
Ra mắt | Tháng 01 năm 2007 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 106.4 x 43.6 x 11.7 mm, 56 cc |
Trọng lượng | 91 g |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 31 x 42 mm |
– Có thể tải wallpapers, screensavers | |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung; Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | 1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ |
Bộ nhớ trong | 7.8 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 2GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ 3G | Không |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v2.0 |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, miniUSB |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 2 MP, 1600×1200 pixels |
Quay phim | Có, QCIF |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |
Radio | Stereo FM radio; Visual radio |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Mai Nguyên |
Màu sắc | Đen |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.0 |
– Push to talk (Tính năng bộ đàm) – Chơi nhạc MP3/MP4/AAC/AAC+/eAAC+ – Ghi âm giọng nói – Ra lệnh bằng giọng nói – T9 – Lịch | |
PIN | |
Pin chuẩn | Pin chuẩn, Li-Ion 860 mAh (BL-4C) |
Chờ | Lên đến 348 giờ |
Đàm thoại | Lên đến 3 giờ 30 phút |